grid-1
Hồng Kông

THẺ SIM HỒNG KÔNG & MA CAO 7 NGÀY KHÔNG GIỚI HẠN DUNG LƯỢNG

4.9

₫ 320,000

₫ 450,000

744 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim Hàn Quốc 5ngày - 2GB/ngày

4.9

₫ 230,000

₫ 320,000

751 bought
grid-1
Thái Lan

Sim DTAC Thái Lan - 15GB Tốc độ cao 4G

4.2

₫ 150,000

₫ 170,000

644 bought
grid-1
Malaysia

THẺ SIM MALAYSIA 15GB 7 ngày

4.2

₫ 210,000

₫ 244,000

517 bought
grid-1
Úc

THẺ SIM ÚC 12GB 28 ngày

4.8

₫ 467,000

₫ 539,000

668 bought
grid-1
Đài Loan

Thẻ Sim du lịch Đài Loan – 7 ngày – 2GB

4.8

₫ 210,000

₫ 280,000

601 bought
grid-1
Đông Nam Á

Sim du lịch các nước Đông Nam Á 5 - 2GB/ngày - 3ngày

4.1

₫ 120,000

₫ 180,000

589 bought
grid-1
Đông Nam Á

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á – 5 ngày – 2GB mỗi ngày

4.2

₫ 210,000

₫ 250,000

538 bought
grid-1
Việt Nam

Sim du lịch Vietnam 1.5GB/ngày - 4 ngày

4.5

₫ 160,000

₫ 200,000

573 bought
grid-1
Việt Nam

Sim du lịch Vietnam 1.5GB/ngày - 7 ngày - Vietnam

4.3

₫ 255,000

₫ 280,000

658 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim du lịch - Hoa Kỳ 30 ngày

4.9

₫ 1,350,000

₫ 1,500,000

550 bought
grid-1
Đông Nam Á

Southeast Asia 5 - 1GB daily - 10 days

4.5

₫ 210,000

₫ 250,000

719 bought
grid-1
Nhật Bản

Sim Nhật Bản 10 ngày - 2GB/ngày

4.9

₫ 410,000

₫ 550,000

776 bought
grid-1
Malaysia

Sim du lịch Đông Nam Á - 2GB/ngày - 5 ngày

4.9

₫ 150,000

₫ 200,000

750 bought
grid-1
Singapore

Sim du lịch Đông Nam Á - 2GB/ngày - 5 ngày

4.1

₫ 150,000

₫ 200,000

711 bought
grid-1
Thái Lan

Sim du lịch Đông Nam Á - 2GB/ngày - 5 ngày

4.2

₫ 150,000

₫ 200,000

637 bought
grid-1
Việt Nam

Sim du lịch Việt Nam - 1GB/ngày - 9 ngày

4.2

₫ 180,000

₫ 200,000

599 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim du lịch Hàn Quốc - 15 ngày - 1GB/ngày

4.1

₫ 320,000

₫ 700,000

576 bought
grid-1
Malaysia

Travel Recommends Southeast Asia 5days

4.2

₫ 125,000

₫ 170,000

606 bought
grid-1
Singapore

Travel Recommends Southeast Asia 5days

4.9

₫ 125,000

₫ 170,000

586 bought
grid-1
Thái Lan

Travel Recommends Southeast Asia 5days

4.9

₫ 125,000

₫ 170,000

599 bought
grid-1
Úc

Sim du lịch Úc 10 ngày

4.1

₫ 460,000

₫ 490,000

561 bought
grid-1
Đông Nam Á

Southeast Asia 5 - 2GB daily - 15 days

4.5

₫ 590,000

₫ 790,000

660 bought
grid-1
Đài Loan

Sim du lịch Đài Loan 5 ngày – 2GB mỗi ngày

4.4

₫ 250,000

₫ 300,000

774 bought
grid-1
Philippines

Tourist Sim Card 20GB for 10 days

4.9

₫ 650,000

₫ 750,000

543 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Thẻ Sim Du lịch ở Trung Quốc và Hồng Kông – 8 ngày – 10GB

4.9

₫ 610,000

₫ 820,000

762 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Thẻ Sim Du lịch ở Trung Quốc và Hồng Kông – 15 ngày – 3GB mỗi ngày

4.8

₫ 950,000

₫ 1,050,000

547 bought
grid-1
Canada

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 7 Ngày - 1GB mỗi ngày

4.5

₫ 400,000

₫ 450,000

608 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 7 Ngày - 1GB mỗi ngày

4.1

₫ 400,000

₫ 450,000

746 bought
grid-1
Châu Âu

Thẻ sim du lịch Châu Âu 7 ngày – 15GB

4.9

₫ 550,000

₫ 680,000

656 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ SIM du lịch Hàn Quốc 5 ngày – 1GB mỗi ngày

4.3

₫ 105,000

₫ 150,000

730 bought
grid-1
Singapore

Sim du lịch Đông Nam Á - 1GB/ngày - 7 ngày

4.8

₫ 140,000

₫ 170,000

753 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ SIM du lịch Hàn Quốc 7 ngày – 1GB mỗi ngày

4.9

₫ 190,000

₫ 230,000

739 bought
grid-1
Châu Âu

Thẻ Sim du lịch Châu Âu – 30 ngày – 20GB

4.3

₫ 900,000

₫ 1,500,000

621 bought
grid-1
Philippines

Tourist Sim Card 1GB per day - Philippines

4.8

₫ 350,000

₫ 420,000

549 bought
grid-1
Úc

Thẻ Sim du lịch Úc – 5 ngày – 1GB mỗi ngày

4.9

₫ 440,000

₫ 450,000

587 bought
grid-1
Canada

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 30 Ngày - 10GB

4.7

₫ 650,000

₫ 750,000

671 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 30 Ngày - 10GB

4.7

₫ 650,000

₫ 750,000

794 bought
grid-1
Châu Âu

Thẻ Sim du lịch Châu Âu – 15 ngày – 10GB

4.5

₫ 610,000

₫ 1,020,000

630 bought
grid-1
Canada

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 5 Ngày

4.1

₫ 300,000

₫ 350,000

720 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 5 Ngày

4.6

₫ 300,000

₫ 350,000

741 bought
grid-1
Châu Âu

Thẻ Sim du lịch Châu Âu – 3 ngày - 3GB

4.2

₫ 200,000

₫ 250,000

744 bought
grid-1
Đài Loan

Thẻ Sim du lịch Đài Loan – 20 ngày – 20GB mỗi ngày

4.3

₫ 290,000

₫ 350,000

715 bought
grid-1
Hồng Kông

Thẻ Sim du lịch Trung Quốc và Hồng Kông – 5 ngày

4.5

₫ 410,000

₫ 850,000

736 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Thẻ Sim du lịch Trung Quốc và Hồng Kông – 5 ngày

4.3

₫ 410,000

₫ 850,000

523 bought
grid-1
Nhật Bản

Thẻ Sim du lịch Nhật Bản – 5 ngày – 2GB mỗi ngày

4.4

₫ 230,000

₫ 320,000

644 bought
grid-1
Nhật Bản

Japan simcard 2GB daily - 7days

4.8

₫ 350,000

₫ 490,000

603 bought
grid-1
Úc

Thẻ Sim du lịch Úc – 10GB trong vòng 7 ngày

4.8

₫ 590,000

₫ 680,000

629 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Thẻ Sim du lịch Mỹ - 15 ngày – 20GB

4.1

₫ 750,000

₫ 1,050,000

559 bought
grid-1
Nhật Bản

Japan simcard 1GB daily - 5days

4.6

₫ 200,000

₫ 250,000

712 bought
grid-1
Hồng Kông

Thẻ Sim du lịch Hồng Kông và Ma Cao – 5 ngày

4.2

₫ 190,000

₫ 210,000

789 bought
grid-1
Ma Cao

Thẻ Sim du lịch Hồng Kông và Ma Cao – 5 ngày

4.8

₫ 190,000

₫ 210,000

584 bought
grid-1
Hồng Kông

Thẻ Sim du lịch Trung Quốc và Hồng Kông – 1 ngày

4.6

₫ 95,000

₫ 120,000

514 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Thẻ Sim du lịch Trung Quốc và Hồng Kông – 1 ngày

4.5

₫ 95,000

₫ 120,000

587 bought
grid-1
Châu Âu

Thẻ Sim du lịch Châu Âu – 15 ngày – 15GB

4.4

₫ 750,000

₫ 850,000

669 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ Sim du lịch Hàn Quốc – 12 ngày – 3GB mỗi ngày

4.8

₫ 590,000

₫ 610,000

599 bought
grid-1
Ấn Độ

Thẻ Sim Du lịch Ấn Độ - 15 ngày – 1GB mỗi ngày

4.7

₫ 1,900,000

₫ 2,500,000

749 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Thẻ Sim Du lịch ở Trung Quốc – 15 ngày – 20GB

4.4

₫ 850,000

₫ 920,000

753 bought
grid-1
Singapore

Thẻ Sim Du lịch tại Changi Singapore

4.3

₫ 199,000

₫ 210,000

641 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ Sim Du lịch Hàn Quốc – 5 ngày – 3GB mỗi ngày

4.1

₫ 310,000

₫ 360,000

563 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

China 10 Days SIM Card -VPN

4.2

₫ 750,000

₫ 850,000

616 bought
grid-1
Đài Loan

Thẻ Sim du lịch Đài Loan – 7 ngày – 3GB mỗi ngày

4.5

₫ 390,000

₫ 410,000

681 bought
grid-1
Nhật Bản

Thẻ Sim du lịch Nhật Bản – 15 ngày – 2GB mỗi ngày

4.5

₫ 590,000

₫ 610,000

727 bought
grid-1
Đông Nam Á

Thẻ Sim Du lịch tại Đông Nam Á – 7 ngày – 2GB mỗi ngày

4.4

₫ 250,000

₫ 320,000

551 bought
grid-1
Nhật Bản

Japan simcard 500MB daily - 4 days

4.9

₫ 89,000

₫ 120,000

706 bought
grid-1
Campuchia

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á 5 ngày – 500MB mỗi ngày

4.3

₫ 80,000

₫ 90,000

716 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 8 ngày - 3GB/ngày

4.9

₫ 510,000

₫ 850,000

587 bought
grid-1
Đông Nam Á

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á - 2GB mỗi ngày

4.9

₫ 90,000

₫ 120,000

544 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ Sim du lịch Hàn Quốc – 3 ngày – 500MB mỗi ngày

4.2

₫ 70,000

₫ 110,000

622 bought
grid-1
Đông Nam Á

Du lịch Đông Nam Á 5 ngày

4.3

₫ 125,000

₫ 135,000

675 bought
grid-1
Campuchia

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á 1 ngày - 500MB mỗi ngày

4.7

₫ 30,000

₫ 50,000

551 bought
grid-1
Campuchia

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á – 20 ngày

4.8

₫ 390,000

₫ 450,000

534 bought
grid-1
Campuchia

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á – 10 ngày

4.6

₫ 170,000

₫ 250,000

768 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Thẻ Sim du lịch Mỹ - 45 ngày – 20GB

4.8

₫ 1,500,000

₫ 2,000,000

666 bought
grid-1
Canada

Canada 50 Days 30GB SIM Card

4.1

₫ 2,070,000

₫ 2,500,000

777 bought
grid-1
Canada

Canada 10 Days 10GB SIM Card

4.6

₫ 390,000

₫ 410,000

699 bought
grid-1
Thái Lan

Thẻ Sim Du lịch Thái Lan – 50GB

4.7

₫ 200,000

₫ 250,000

607 bought
grid-1
Đài Loan

Thẻ Sim du lịch Đài Loan – 10 ngày – 20GB

4.1

₫ 410,000

₫ 610,000

732 bought
grid-1
Canada

Thẻ Sim du lịch Mỹ - 10 ngày

4.4

₫ 630,000

₫ 710,000

608 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Thẻ Sim du lịch Mỹ - 10 ngày

4.6

₫ 630,000

₫ 710,000

685 bought
grid-1
Hàn Quốc

Du lịch Hàn Quốc - 10 ngày

4.8

₫ 250,000

₫ 300,000

607 bought
grid-1
Việt Nam

Sim Du Lịch Nhật Bản - Tốc Độ Cao 4G/5G 500MB/ngày

4.2

₫ 103,000

₫ 120,000

544 bought
grid-1
Singapore

Sim Du Lịch Singapore - Tốc Độ Cao 4G 1 ngày

4.2

₫ 30,000

₫ 50,000

516 bought
grid-1
Indonesia

Sim Indonesia 7 ngày - 2GB/ngày

4.8

₫ 290,000

798 bought
grid-1
Indonesia

Sim Indonesia 10 ngày - 2GB/ngày

4.1

₫ 330,000

586 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim Hàn Quốc 25ngày - 1GB/ngày

4.7

₫ 650,000

₫ 750,000

560 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim Hàn Quốc 30ngày - 1GB/ngày

4.6

₫ 700,000

₫ 850,000

609 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim Hàn Quốc 25ngày - 2GB/ngày

4.4

₫ 850,000

₫ 950,000

547 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim Hàn Quốc 7ngày - 2GB/ngày

4.5

₫ 250,000

538 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 8 ngày - 3GB/ngày

4.8

₫ 590,000

681 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 6 ngày - 8GB

4.4

₫ 360,000

549 bought
grid-1
Indonesia

Sim Indonesia 20 ngày - 2GB/ngày

4.2

₫ 650,000

510 bought
grid-1
Nhật Bản

Sim Nhật Bản 30 ngày - 2GB/ngày

4.1

₫ 950,000

708 bought
grid-1
Châu Âu

33 nước Châu Âu - 15ngày - 10GB

4.3

₫ 610,000

605 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 10 ngày - 1GB/ngày

4.7

₫ 610,000

550 bought
grid-1
Campuchia

Sim Campuchia 7 ngày - 1.5GB/ngày

4.8

₫ 420,000

521 bought
grid-1
Indonesia

Sim Indonesia 25ngày - 2GB/ngày

4.2

₫ 790,000

692 bought
grid-1
Singapore

Thẻ Sim du lịch Changi 10

4.7

₫ 229,000

626 bought
grid-1
Singapore

Thẻ Sim du lịch Changi 20

4.8

₫ 359,000

689 bought
grid-1
Singapore

Thẻ Sim du lịch Changi 28 – Singapore

4.5

₫ 449,000

778 bought
grid-1
Canada

Sim Mỹ và Canada 5GB - 3 ngày

4.2

₫ 290,000

572 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim Mỹ và Canada 5GB - 3 ngày

4.1

₫ 290,000

743 bought
grid-1
Úc

Sim Úc và New Zealand – 10 ngày – 20GB – Úc

4.9

₫ 790,000

₫ 800,000

742 bought
grid-1
Nhật Bản

Japan simcard 2GB for 1 day

4.4

₫ 90,000

708 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

China simcard 3GB daily - 20 days

4.9

₫ 1,350,000

658 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 25 ngày - Mỗi ngày 3GB

4.4

₫ 1,500,000

529 bought
grid-1
Châu Âu (Bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ và Nga)

Sim Châu Âu 33 nước - 15 ngày - 2GB/ngày

4.7

₫ 950,000

527 bought
grid-1
Châu Âu (Bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ và Nga)

Sim Châu Âu 30 nước - 15 ngày - 3GB/ngày

4.8

₫ 1,150,000

596 bought
grid-1
Châu Âu (Bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ và Nga)

Sim Châu Âu 30 nước - 15 ngày - 30GB

4.4

₫ 1,050,000

556 bought
grid-1
Đông Nam Á

Sim Đông Nam Á (4) 21 ngày - 2GB ngày

4.1

₫ 690,000

734 bought
grid-1
All

Sim 157 nước 5GB - 6 ngày

4.2

₫ 1,350,000

761 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 5 ngày - 20GB

4.7

₫ 750,000

790 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim du lịch Hoa Kỳ và Canada 30 ngày – 30GB

4.3

₫ 1,350,000

530 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 12 ngày - 3GB/ngày

4.3

₫ 750,000

676 bought
grid-1
Châu Âu

Sim Châu Âu 33 nước - 10 ngày - 15GB

4.5

₫ 590,000

694 bought
grid-1
Đài Loan

Sim Đài Loan 3 ngày - 5GB

4.4

₫ 145,000

736 bought
grid-1
Úc

Sim Úc và New Zealand 12 ngày - 10GB

4.2

₫ 590,000

681 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 20 ngày - Không giới hạn dung lượng

4.9

₫ 1,500,000

620 bought
grid-1
Đông Nam Á

Sim SEA (3) 2 ngày - 2GB mỗi ngày

4.3

₫ 80,000

509 bought
grid-1
Đài Loan

Sim Đài Loan tốc độ cao 5G - 7 ngày - 2GB/ngày

4.9

₫ 350,000

589 bought
grid-1
Đài Loan

Sim Đài Loan tốc độ cao 4G - 7 ngày - 2GB/ngày

4.7

₫ 270,000

749 bought
grid-1
Philippines

Sim Philippines(DITO) 7 ngày - mỗi ngày 2GB

4.7

₫ 320,000

553 bought
grid-1
Đông Nam Á

Southeast Asia (3) Simcard 2GB daily - 30days

4.1

₫ 750,000

766 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 4GB - 3 ngày

4.8

₫ 260,000

761 bought
grid-1
Hồng Kông

Sim Hồng Kông 5 ngày - 3GB/ngày

4.3

₫ 250,000

641 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 25 ngày - Không giới hạn dung lượng

4.5

₫ 1,650,000

612 bought

Nhưng câu hỏi phổ biến

Những lợi ích của việc có thẻ SIM trả trước là gì?

Có thẻ SIM trả trước ở một vùng đất xa lạ giúp bạn có thêm lợi thế là kết nối với những người thân yêu ở quê nhà. Tùy thuộc vào thẻ SIM, bạn cũng có thể nhận dữ liệu địa phương, giảm bớt quá trình điều hướng đường phố và đặt chỗ tại các cơ sở địa phương.

Tất cả các thẻ SIM trả trước có bao gồm các cuộc gọi / tin nhắn / dữ liệu mạng không?

Mỗi thẻ SIM có thông số kỹ thuật và phạm vi bảo hiểm riêng. Để đảm bảo bạn nhận được ưu đãi tốt nhất phù hợp với nhu cầu của mình, vui lòng đọc mô tả sản phẩm của từng thẻ SIM trả trước để tìm thẻ SIM lý tưởng nhất cho chuyến đi của bạn.

Hiệu lực của thẻ SIM trả trước là gì?)

Thời hạn hiệu lực khác nhau cho mỗi SIM, từ 5 ngày đến 180 ngày. Hầu hết các thẻ SIM đều có thể nạp tiền thêm để mở rộng hiệu lực.

Các cuộc gọi / tin nhắn / dung lượng không giới hạn có thể áp dụng cho tất cả các thẻ SIM trả trước không?

Không. Gói khác nhau cho mỗi SIM. Một số thẻ SIM cung cấp các cuộc gọi / văn bản / dung lượng không giới hạn trong khi các thẻ khác có thể chạy bằng tín dụng. Vui lòng tham khảo bảng dung lượng Giá dịch vụ trong mô tả sản phẩm để biết thông tin về số tiền sử dụng.)

Thẻ SIM lai là gì?

Thẻ SIM lai là thẻ kết hợp gấp đôi hoặc gấp ba với các lỗ có kích thước phù hợp. Điều này có nghĩa là thẻ SIM lai của bạn có thể có kích thước tiêu chuẩn hoặc kích thước siêu nhỏ.