grid-1
Hồng Kông

THẺ SIM HỒNG KÔNG & MA CAO 7 NGÀY KHÔNG GIỚI HẠN DUNG LƯỢNG

4.5

₫ 320,000

₫ 450,000

753 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim Hàn Quốc 5ngày - 2GB/ngày

4.6

₫ 230,000

₫ 320,000

556 bought
grid-1
Thái Lan

Sim DTAC Thái Lan - 15GB Tốc độ cao 4G

4.2

₫ 150,000

₫ 170,000

547 bought
grid-1
Malaysia

THẺ SIM MALAYSIA 15GB 7 ngày

4.4

₫ 210,000

₫ 244,000

522 bought
grid-1
Úc

THẺ SIM ÚC 12GB 28 ngày

4.8

₫ 467,000

₫ 539,000

727 bought
grid-1
Đài Loan

Thẻ Sim du lịch Đài Loan – 7 ngày – 2GB

4.9

₫ 210,000

₫ 280,000

702 bought
grid-1
Đông Nam Á

Sim du lịch các nước Đông Nam Á 5 - 2GB/ngày - 3ngày

4.7

₫ 120,000

₫ 180,000

584 bought
grid-1
Đông Nam Á

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á – 5 ngày – 2GB mỗi ngày

4.1

₫ 210,000

₫ 250,000

553 bought
grid-1
Việt Nam

Sim du lịch Vietnam 1.5GB/ngày - 4 ngày

4.6

₫ 160,000

₫ 200,000

672 bought
grid-1
Việt Nam

Sim du lịch Vietnam 1.5GB/ngày - 7 ngày - Vietnam

4.3

₫ 255,000

₫ 280,000

534 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim du lịch - Hoa Kỳ 30 ngày

4.4

₫ 1,350,000

₫ 1,500,000

574 bought
grid-1
Đông Nam Á

Southeast Asia 5 - 1GB daily - 10 days

4.2

₫ 210,000

₫ 250,000

538 bought
grid-1
Nhật Bản

Sim Nhật Bản 10 ngày - 2GB/ngày

4.2

₫ 410,000

₫ 550,000

616 bought
grid-1
Nhật Bản

Tourist SIM 7days - 1GB/day

4.5

₫ 290,000

₫ 320,000

800 bought
grid-1
Hàn Quốc

Tourist SIM 7days - 1GB/day

4.7

₫ 290,000

₫ 320,000

759 bought
grid-1
Malaysia

Sim du lịch Đông Nam Á - 2GB/ngày - 5 ngày

4.5

₫ 150,000

₫ 200,000

632 bought
grid-1
Singapore

Sim du lịch Đông Nam Á - 2GB/ngày - 5 ngày

4.5

₫ 150,000

₫ 200,000

535 bought
grid-1
Thái Lan

Sim du lịch Đông Nam Á - 2GB/ngày - 5 ngày

4.3

₫ 150,000

₫ 200,000

630 bought
grid-1
Việt Nam

Sim du lịch Việt Nam - 1GB/ngày - 9 ngày

4.2

₫ 180,000

₫ 200,000

576 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim du lịch Hàn Quốc - 15 ngày - 1GB/ngày

4.9

₫ 320,000

₫ 700,000

712 bought
grid-1
Malaysia

Travel Recommends Southeast Asia 5days

4.8

₫ 125,000

₫ 170,000

541 bought
grid-1
Singapore

Travel Recommends Southeast Asia 5days

4.9

₫ 125,000

₫ 170,000

532 bought
grid-1
Thái Lan

Travel Recommends Southeast Asia 5days

4.2

₫ 125,000

₫ 170,000

535 bought
grid-1
Úc

Sim du lịch Úc 10 ngày

4.6

₫ 460,000

₫ 490,000

717 bought
grid-1
Đông Nam Á

Southeast Asia 5 - 2GB daily - 15 days

4.3

₫ 590,000

₫ 790,000

612 bought
grid-1
Đài Loan

Sim du lịch Đài Loan 5 ngày – 2GB mỗi ngày

4.3

₫ 250,000

₫ 300,000

518 bought
grid-1
Philippines

Tourist Sim Card 20GB for 10 days

4.6

₫ 650,000

₫ 750,000

539 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Thẻ Sim Du lịch ở Trung Quốc và Hồng Kông – 8 ngày – 10GB

4.1

₫ 610,000

₫ 820,000

630 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Thẻ Sim Du lịch ở Trung Quốc và Hồng Kông – 15 ngày – 3GB mỗi ngày

4.3

₫ 950,000

₫ 1,050,000

526 bought
grid-1
Canada

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 7 Ngày - 1GB mỗi ngày

4.7

₫ 400,000

₫ 450,000

629 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 7 Ngày - 1GB mỗi ngày

4.3

₫ 400,000

₫ 450,000

633 bought
grid-1
Châu Âu

Thẻ sim du lịch Châu Âu 7 ngày – 15GB

4.3

₫ 590,000

₫ 680,000

744 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ SIM du lịch Hàn Quốc 5 ngày – 1GB mỗi ngày

4.8

₫ 105,000

₫ 150,000

761 bought
grid-1
Singapore

Sim du lịch Đông Nam Á - 1GB/ngày - 7 ngày

4.5

₫ 140,000

₫ 170,000

646 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ SIM du lịch Hàn Quốc 7 ngày – 1GB mỗi ngày

4.3

₫ 190,000

₫ 230,000

707 bought
grid-1
Châu Âu

Thẻ Sim du lịch Châu Âu – 30 ngày – 20GB

4.3

₫ 900,000

₫ 1,500,000

514 bought
grid-1
Philippines

Tourist Sim Card 1GB per day - Philippines

4.9

₫ 350,000

₫ 420,000

748 bought
grid-1
Úc

Thẻ Sim du lịch Úc – 5 ngày – 1GB mỗi ngày

4.3

₫ 440,000

₫ 450,000

789 bought
grid-1
Canada

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 30 Ngày - 10GB

4.8

₫ 650,000

₫ 750,000

579 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 30 Ngày - 10GB

4.1

₫ 650,000

₫ 750,000

577 bought
grid-1
Châu Âu

Thẻ Sim du lịch Châu Âu – 15 ngày – 10GB

4.5

₫ 610,000

₫ 1,020,000

602 bought
grid-1
Canada

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 5 Ngày

4.9

₫ 300,000

₫ 350,000

701 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim Du Lịch Mỹ - Canada Tốc độ cao 5 Ngày

4.4

₫ 300,000

₫ 350,000

730 bought
grid-1
Châu Âu

Thẻ Sim du lịch Châu Âu – 3 ngày - 3GB

4.8

₫ 200,000

₫ 250,000

758 bought
grid-1
Đài Loan

Thẻ Sim du lịch Đài Loan – 20 ngày – 20GB mỗi ngày

4.5

₫ 290,000

₫ 350,000

588 bought
grid-1
Hồng Kông

Thẻ Sim du lịch Trung Quốc và Hồng Kông – 5 ngày

4.9

₫ 410,000

₫ 850,000

789 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Thẻ Sim du lịch Trung Quốc và Hồng Kông – 5 ngày

4.6

₫ 410,000

₫ 850,000

519 bought
grid-1
Nhật Bản

Thẻ Sim du lịch Nhật Bản – 5 ngày – 2GB mỗi ngày

4.6

₫ 230,000

₫ 320,000

602 bought
grid-1
Nhật Bản

Japan simcard 2GB daily - 7days

4.9

₫ 350,000

₫ 490,000

654 bought
grid-1
Úc

Thẻ Sim du lịch Úc – 10GB trong vòng 7 ngày

4.2

₫ 590,000

₫ 680,000

634 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Thẻ Sim du lịch Mỹ - 15 ngày – 20GB

4.3

₫ 750,000

₫ 1,050,000

767 bought
grid-1
Nhật Bản

Japan simcard 1GB daily - 5days

4.3

₫ 200,000

₫ 250,000

746 bought
grid-1
Hồng Kông

Thẻ Sim du lịch Hồng Kông và Ma Cao – 5 ngày

4.7

₫ 190,000

₫ 210,000

602 bought
grid-1
Ma Cao

Thẻ Sim du lịch Hồng Kông và Ma Cao – 5 ngày

4.8

₫ 190,000

₫ 210,000

687 bought
grid-1
Hồng Kông

Thẻ Sim du lịch Trung Quốc và Hồng Kông – 1 ngày

4.1

₫ 95,000

₫ 120,000

766 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Thẻ Sim du lịch Trung Quốc và Hồng Kông – 1 ngày

4.2

₫ 95,000

₫ 120,000

594 bought
grid-1
Trung Quốc

Thẻ Sim du lịch Châu Á – 3 tháng – 1GB mỗi ngày

4.9

₫ 2,500,000

₫ 3,000,000

745 bought
grid-1
Nhật Bản

Thẻ Sim du lịch Châu Á – 3 tháng – 1GB mỗi ngày

4.2

₫ 2,500,000

₫ 3,000,000

737 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ Sim du lịch Châu Á – 3 tháng – 1GB mỗi ngày

4.7

₫ 2,500,000

₫ 3,000,000

569 bought
grid-1
Đài Loan

Thẻ Sim du lịch Châu Á – 3 tháng – 1GB mỗi ngày

4.4

₫ 2,500,000

₫ 3,000,000

754 bought
grid-1
Châu Âu

Thẻ Sim du lịch Châu Âu – 15 ngày – 15GB

4.7

₫ 750,000

₫ 850,000

759 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ Sim du lịch Hàn Quốc – 12 ngày – 3GB mỗi ngày

4.3

₫ 590,000

₫ 610,000

539 bought
grid-1
Ấn Độ

Thẻ Sim Du lịch Ấn Độ - 15 ngày – 1GB mỗi ngày

4.5

₫ 1,900,000

₫ 2,500,000

656 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Thẻ Sim Du lịch ở Trung Quốc – 15 ngày – 20GB

4.3

₫ 850,000

₫ 920,000

560 bought
grid-1
Singapore

Thẻ Sim Du lịch tại Changi Singapore

4.3

₫ 199,000

₫ 210,000

556 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ Sim Du lịch Hàn Quốc – 5 ngày – 3GB mỗi ngày

4.9

₫ 310,000

₫ 360,000

533 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

China 10 Days SIM Card -VPN

4.6

₫ 750,000

₫ 850,000

665 bought
grid-1
Đài Loan

Thẻ Sim du lịch Đài Loan – 7 ngày – 3GB mỗi ngày

4.7

₫ 390,000

₫ 410,000

766 bought
grid-1
Nhật Bản

Thẻ Sim du lịch Nhật Bản – 15 ngày – 2GB mỗi ngày

4.1

₫ 590,000

₫ 610,000

567 bought
grid-1
Đông Nam Á

Thẻ Sim Du lịch tại Đông Nam Á – 7 ngày – 2GB mỗi ngày

4.6

₫ 250,000

₫ 320,000

573 bought
grid-1
Nhật Bản

Japan simcard 500MB daily - 4 days

4.7

₫ 89,000

₫ 120,000

648 bought
grid-1
Campuchia

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á 5 ngày – 500MB mỗi ngày

4.6

₫ 80,000

₫ 90,000

523 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 8 ngày - 3GB/ngày

4.5

₫ 510,000

₫ 850,000

621 bought
grid-1
Đông Nam Á

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á - 2GB mỗi ngày

4.4

₫ 90,000

₫ 120,000

640 bought
grid-1
Úc

Thẻ Sim du lịch Úc – 12 ngày

4.6

₫ 690,000

₫ 790,000

683 bought
grid-1
New Zealand

Thẻ Sim du lịch Úc – 12 ngày

4.6

₫ 690,000

₫ 790,000

651 bought
grid-1
Hàn Quốc

Thẻ Sim du lịch Hàn Quốc – 3 ngày – 500MB mỗi ngày

4.6

₫ 70,000

₫ 110,000

621 bought
grid-1
Đông Nam Á

Du lịch Đông Nam Á 5 ngày

4.8

₫ 125,000

₫ 135,000

655 bought
grid-1
Campuchia

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á 1 ngày - 500MB mỗi ngày

4.5

₫ 30,000

₫ 50,000

693 bought
grid-1
Campuchia

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á – 20 ngày

4.3

₫ 390,000

₫ 450,000

516 bought
grid-1
Campuchia

Thẻ Sim du lịch Đông Nam Á – 10 ngày

4.4

₫ 170,000

₫ 250,000

508 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Thẻ Sim du lịch Mỹ - 45 ngày – 20GB

4.8

₫ 1,500,000

₫ 2,000,000

558 bought
grid-1
Canada

Canada 50 Days 30GB SIM Card

4.4

₫ 2,070,000

₫ 2,500,000

600 bought
grid-1
Canada

Canada 10 Days 10GB SIM Card

4.6

₫ 390,000

₫ 410,000

730 bought
grid-1
Thái Lan

Thẻ Sim Du lịch Thái Lan – 50GB

4.3

₫ 200,000

₫ 250,000

604 bought
grid-1
Đài Loan

Thẻ Sim du lịch Đài Loan – 10 ngày – 20GB

4.4

₫ 410,000

₫ 610,000

757 bought
grid-1
Canada

Thẻ Sim du lịch Mỹ - 10 ngày

4.6

₫ 630,000

₫ 710,000

686 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Thẻ Sim du lịch Mỹ - 10 ngày

4.8

₫ 630,000

₫ 710,000

550 bought
grid-1
Hàn Quốc

Du lịch Hàn Quốc - 10 ngày

4.9

₫ 250,000

₫ 300,000

593 bought
grid-1
Việt Nam

Sim Du Lịch Nhật Bản - Tốc Độ Cao 4G/5G 500MB/ngày

4.3

₫ 103,000

₫ 120,000

619 bought
grid-1
Singapore

Sim Du Lịch Singapore - Tốc Độ Cao 4G 1 ngày

4.6

₫ 30,000

₫ 50,000

529 bought
grid-1
Indonesia

Sim Indonesia 7 ngày - 2GB/ngày

4.9

₫ 290,000

635 bought
grid-1
Indonesia

Sim Indonesia 10 ngày - 2GB/ngày

4.4

₫ 330,000

748 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim Hàn Quốc 25ngày - 1GB/ngày

4.5

₫ 650,000

₫ 750,000

573 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim Hàn Quốc 30ngày - 1GB/ngày

4.1

₫ 700,000

₫ 850,000

738 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim Hàn Quốc 25ngày - 2GB/ngày

4.9

₫ 850,000

₫ 950,000

621 bought
grid-1
Hàn Quốc

Sim Hàn Quốc 7ngày - 2GB/ngày

4.5

₫ 250,000

752 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 8 ngày - 3GB/ngày

4.8

₫ 590,000

669 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 6 ngày - 8GB

4.9

₫ 360,000

754 bought
grid-1
Indonesia

Sim Indonesia 20 ngày - 2GB/ngày

4.9

₫ 650,000

682 bought
grid-1
Nhật Bản

Sim Nhật Bản 30 ngày - 2GB/ngày

4.8

₫ 950,000

613 bought
grid-1
Châu Âu

33 nước Châu Âu - 15ngày - 10GB

4.9

₫ 610,000

748 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

Sim Trung Quốc 10 ngày - 1GB/ngày

4.4

₫ 610,000

751 bought
grid-1
Campuchia

Sim Campuchia 7 ngày - 1.5GB/ngày

4.8

₫ 420,000

703 bought
grid-1
Indonesia

Sim Indonesia 25ngày - 2GB/ngày

4.2

₫ 790,000

647 bought
grid-1
Singapore

Thẻ Sim du lịch Changi 10

4.8

₫ 229,000

607 bought
grid-1
Singapore

Thẻ Sim du lịch Changi 20

4.9

₫ 359,000

508 bought
grid-1
Singapore

Thẻ Sim du lịch Changi 28 – Singapore

4.9

₫ 449,000

586 bought
grid-1
Canada

Sim Mỹ và Canada 5GB - 3 ngày

4.2

₫ 290,000

658 bought
grid-1
Hoa Kỳ

Sim Mỹ và Canada 5GB - 3 ngày

4.3

₫ 290,000

788 bought
grid-1
Úc

Australia & New Zealand Simcard - 10days - 20GB

4.5

₫ 790,000

₫ 800,000

528 bought
grid-1
Nhật Bản

Japan simcard 2GB for 1 day

4.2

₫ 90,000

503 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

China simcard 3GB daily - 20 days

4.8

₫ 1,350,000

683 bought
grid-1
Trung Quốc với mạng VPN

China simcard 3GB daily - 25 days

4.7

₫ 1,500,000

611 bought
grid-1
Châu Âu (Bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ và Nga)

Europe (33) simcard 2GB daily - 15 days

4.5

₫ 950,000

594 bought
grid-1
Châu Âu (Bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ và Nga)

Europe (30) simcard 3GB daily - 15 days

4.5

₫ 1,150,000

779 bought
grid-1
Châu Âu (Bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ và Nga)

Europe (30) simcard 30GB for 15 days

4.1

₫ 1,050,000

707 bought

Nhưng câu hỏi phổ biến

Những lợi ích của việc có thẻ SIM trả trước là gì?

Có thẻ SIM trả trước ở một vùng đất xa lạ giúp bạn có thêm lợi thế là kết nối với những người thân yêu ở quê nhà. Tùy thuộc vào thẻ SIM, bạn cũng có thể nhận dữ liệu địa phương, giảm bớt quá trình điều hướng đường phố và đặt chỗ tại các cơ sở địa phương.

Tất cả các thẻ SIM trả trước có bao gồm các cuộc gọi / tin nhắn / dữ liệu mạng không?

Mỗi thẻ SIM có thông số kỹ thuật và phạm vi bảo hiểm riêng. Để đảm bảo bạn nhận được ưu đãi tốt nhất phù hợp với nhu cầu của mình, vui lòng đọc mô tả sản phẩm của từng thẻ SIM trả trước để tìm thẻ SIM lý tưởng nhất cho chuyến đi của bạn.

Hiệu lực của thẻ SIM trả trước là gì?)

Thời hạn hiệu lực khác nhau cho mỗi SIM, từ 5 ngày đến 180 ngày. Hầu hết các thẻ SIM đều có thể nạp tiền thêm để mở rộng hiệu lực.

Các cuộc gọi / tin nhắn / dung lượng không giới hạn có thể áp dụng cho tất cả các thẻ SIM trả trước không?

Không. Gói khác nhau cho mỗi SIM. Một số thẻ SIM cung cấp các cuộc gọi / văn bản / dung lượng không giới hạn trong khi các thẻ khác có thể chạy bằng tín dụng. Vui lòng tham khảo bảng dung lượng Giá dịch vụ trong mô tả sản phẩm để biết thông tin về số tiền sử dụng.)

Thẻ SIM lai là gì?

Thẻ SIM lai là thẻ kết hợp gấp đôi hoặc gấp ba với các lỗ có kích thước phù hợp. Điều này có nghĩa là thẻ SIM lai của bạn có thể có kích thước tiêu chuẩn hoặc kích thước siêu nhỏ.